--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kình nghê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kình nghê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kình nghê
+
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels
Lượt xem: 783
Từ vừa tra
+
kình nghê
:
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels
+
vinh dự
:
honour
+
lấy cớ
:
use as a pretextlấy cớ nhức đầu không đi họcTo use as a pretext a headache not to go to school
+
khánh thành
:
to inaugurate; to open for public use
+
chăm chút
:
To nursechăm chút con thơto nurse one's little childchăm chút cây nonto nurse a sapling