--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kình nghê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kình nghê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kình nghê
+
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
kình nghê
:
(cũ; văn chương)Male whale and female whale; brave and strong soldier; fierce rebels
+
ôm
:
to embrace; to hug; to take in one's armsôm đầuto take one's head in one's hands. nurse; nurtureôm một giấc mộng to lớnto nurture a great dream. to take on;ôm nhiều việc quáto take on too many jobs
+
conserve
:
mứt, mứt quả
+
parlour-car
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe sang
+
kiêm ái
:
(be) equally fraternal to everyone